Từ "kiến giải" trong tiếng Việt có nghĩa là "ý kiến" hoặc "hiểu biết" về một vấn đề nào đó. Khi nói đến "kiến giải", chúng ta thường ám chỉ đến cách mà một người suy nghĩ, cảm nhận hoặc đánh giá về một sự việc, hiện tượng hay ý tưởng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong hội thảo, các diễn giả đã đưa ra nhiều kiến giải khác nhau về tác động của biến đổi khí hậu."
"Kiến giải của tác giả trong cuốn sách này rất sâu sắc và mang tính thuyết phục."
Phân biệt các biến thể của từ:
Kiến thức: Là hiểu biết tổng quát về một lĩnh vực nào đó, không giống như "kiến giải" thường chỉ ra ý kiến hoặc cách nhìn riêng.
Giải thích: Là hành động làm rõ một vấn đề nào đó, trong khi "kiến giải" thường mang tính chủ quan hơn.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ý kiến: Gần giống với "kiến giải", nhưng thường được sử dụng để chỉ quan điểm cá nhân.
Cảm nhận: Là cảm xúc hoặc suy nghĩ chủ quan về một vấn đề.
Quan điểm: Cách nhìn nhận về một vấn đề, thường mang tính chính thức hơn "kiến giải".
Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
"Kiến giải" thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiêm túc hơn, như trong nghiên cứu, thảo luận học thuật hoặc các cuộc tranh luận triết học.
Khi sử dụng từ "kiến giải", người nghe có thể hiểu rằng có nhiều cách nhìn khác nhau về một vấn đề, không chỉ một cách duy nhất.