Characters remaining: 500/500
Translation

kiến giải

Academic
Friendly

Từ "kiến giải" trong tiếng Việt có nghĩa là "ý kiến" hoặc "hiểu biết" về một vấn đề nào đó. Khi nói đến "kiến giải", chúng ta thường ám chỉ đến cách một người suy nghĩ, cảm nhận hoặc đánh giá về một sự việc, hiện tượng hay ý tưởng.

Định nghĩa:
  • Kiến giải: Ý kiến, hiểu biết hoặc cách nhìn nhận của một người về một vấn đề nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mỗi người đều kiến giải riêng về cuộc sống."
    • "Tôi không đồng ý với kiến giải của bạn về vấn đề này."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong hội thảo, các diễn giả đã đưa ra nhiều kiến giải khác nhau về tác động của biến đổi khí hậu."
    • "Kiến giải của tác giả trong cuốn sách này rất sâu sắc mang tính thuyết phục."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Kiến thức: hiểu biết tổng quát về một lĩnh vực nào đó, không giống như "kiến giải" thường chỉ ra ý kiến hoặc cách nhìn riêng.
  • Giải thích: hành động làm một vấn đề nào đó, trong khi "kiến giải" thường mang tính chủ quan hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ý kiến: Gần giống với "kiến giải", nhưng thường được sử dụng để chỉ quan điểm cá nhân.
  • Cảm nhận: cảm xúc hoặc suy nghĩ chủ quan về một vấn đề.
  • Quan điểm: Cách nhìn nhận về một vấn đề, thường mang tính chính thức hơn "kiến giải".
Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
  • Trong nghiên cứu: " nhiều kiến giải về nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này."
  • Trong phê bình nghệ thuật: "Kiến giải của nhà phê bình về bức tranh này rất độc đáo."
Lưu ý:
  • "Kiến giải" thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiêm túc hơn, như trong nghiên cứu, thảo luận học thuật hoặc các cuộc tranh luận triết học.
  • Khi sử dụng từ "kiến giải", người nghe có thể hiểu rằng nhiều cách nhìn khác nhau về một vấn đề, không chỉ một cách duy nhất.
  1. ý kiến hiểu biết đối với một vấn đề : Còn nhiều kiến giải khác nhau.

Comments and discussion on the word "kiến giải"